Characters remaining: 500/500
Translation

booby gannet

/'bu:bi'gænit/ Cách viết khác : (booby-gannet) /'bu:bi'gænit/
Academic
Friendly

Từ "booby gannet" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại chim thuộc họ chim điêu, thường được biết đến với tên gọi là "gannet." Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "booby gannet"

Booby gannet tên gọi chung cho một số loài chim biển lớn, đặc điểm thân hình mảnh mai, mỏ dài nhọn. Chúng thường sốngcác khu vực ven biển nổi tiếng với khả năng lặn sâu để bắt . Từ "booby" có thể được hiểu một loài chim (có thể chim điêu hay chim hải âu), trong khi "gannet" chỉ những loài chim thuộc họ này.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The booby gannet dives into the ocean to catch fish." (Chim điêu booby lặn xuống đại dương để bắt .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Observing the booby gannet's hunting technique can provide valuable insights into the feeding behaviors of seabirds." (Quan sát kỹ thuật săn mồi của chim điêu booby có thể cung cấp những hiểu biết quý giá về hành vi ăn uống của các loài chim biển.)
Cách sử dụng biến thể
  • Biến thể:

    • "Gannet" từ riêng chỉ một loại chim cụ thể, trong khi "booby" thuật ngữ chung có thể chỉ nhiều loài chim khác nhau trong họ này.
  • Từ gần giống:

    • Booby: thường chỉ những loại chim khác trong họ chim biển, như chim hải âu.
    • Seabird: chỉ chung tất cả các loại chim sốngbiển.
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):

    • "Seabird" (chim biển)
    • "Pelagic bird" (chim sốngđại dương)
  • Idioms cụm từ:

    • "To be as silly as a booby" (nghĩa hành động ngớ ngẩn, không thông minh - từ "booby" ở đây mang nghĩa tiêu cực).
danh từ
  1. (động vật học) chim điêu

Comments and discussion on the word "booby gannet"